Model/Thông số | Đơn vị | TBT – 30ĐT |
---|---|---|
Công suất trạm trộn | m3/h | 30 |
Dung tích cối trộn | Lít | 1000/750 |
Phễu chứa cốt liệu | m3 | 15 |
Hệ thống định lượng | Hãng KELI | |
Hệ thống điều khiển trạm | Hãng Siemens– CHLB Đức, điều khiển tự động bằng máy tính kết hợp PLC S7-200 | |
Hệ thống khí nén | Hãng Parker – STNC | |
Hệ thống quản lý số liệu |
Lập trình linh hoạt, dễ sử dụng bằng hai ngôn ngữ: Tiếng Việt / Tiếng Anh |
|
Tời kéo liệu |
Hãng Siemens– CHLB Đức |
|
Hệ thống cấp liệu | Gầu kéo skip hoặc gầu cào tự cấp | |
Hệ thống kết cấu cơ khí | VTE thiết kế, chế tạo với kết cấu thép linh hoạt, tháo lắp nhanh, dễ vận chuyển | |
Quản lý chất lượng | Toàn bộ thiết bị sản xuất theo từng cụm chi tiết, hoàn thiện và lắp ghép chạy thử ngay tại nhà máy của VTE trước khi chuyển đi lắp đặt tại công trường | |
Chế độ hoạt động |
Tự động hoàn toàn Bán tự động Điểu khiển bằng tay |
|
Dịch vụ sau bán hàng | Bảo hành 12 tháng, bảo trì vĩnh viễn | |
Thiết bị phụ tùng thay thế | Đầy đủ chủng loại, cung cấp kịp thời theo yêu cầu của khách hàng | |
Hình thức cung cấp sản phẩm | Chìa khóa trao tay, đào tạo và chuyển giao công nghệ cho khách hàng ngay sau khi sản phẩm được hoàn thiện tại công trường | |
Tiến độ giao hàng | Đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng |